Có 2 kết quả:
焢肉 kòng ròu ㄎㄨㄥˋ ㄖㄡˋ • 爌肉 kòng ròu ㄎㄨㄥˋ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
slow-braised pork belly (Tw)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
slow-braised pork belly (Tw)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh